Bạn đã hiểu hết về Lập trình viên front-end và back-end? 

Bạn đã hiểu hết về Lập trình viên Front-end và Back-end?

Khi nhắc đến ngành công nghệ thông tin, không thể không nhắc đến hai công việc “hot” nhất nhì, đó là Lập trình viên front-end và Lập trình viên back-end. Nhưng công việc này được định nghĩa như thế nào? Trách nhiệm của họ là gì ? Những kỹ năng nào cần và đủ khi trở thành lập trình viên Front-end và Back-end.  

Tất cả những câu hỏi trên sẽ được giải đáp trong bài viết này. Nếu bạn có ý định chọn lựa ngành nghề này để học và làm việc, hãy theo dõi cùng iVIEC nhé! 

Bạn đã hiểu hết về Lập trình viên Front-end và Back-end?

Front-end định nghĩa như thế nào? 

“Front-end” là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực phát triển web, để chỉ các thành phần và công nghệ liên quan đến giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) trên một ứng dụng hoặc trang web. 

Lập trình viên Front-end là người chuyên nghiên cứu, phát triển và duy trì giao diện, đáp ứng nhu cầu của đối tác yêu cầu.  

Một trong những điều kiện ưu tiên của cán bộ lập trình viên đó là sự hài lòng, tin tưởng của users (người dùng). Các công nghệ thường được sử dụng cho vị trí front-end phải kể đến như HTML, CSS, và JavaScript. 

Chi tiết công việc của một Front-end 

Công việc chi tiết của một lập trình viên front-end có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô dự án, tổ chức làm việc, và công nghệ cụ thể được sử dụng.  

Tuy nhiên, sẽ có những nội dung cơ bản mà họ cần thực hiện nếu đảm nhiệm trách nhiệm là một Front-end Developer.  

  1. Phân tích yêu cầu 

Để mang vác được trọng trách công việc này, lập trình viên front-end cần phân tích rõ ràng được yêu cầu. Những yêu cầu này đến từ phía team thiết kế và đội ngũ Back-end. Chính vì vậy, họ cần phải tham gia những cuộc họp với nhóm phát triển để thảo luận và đưa ra quyết định triển khai công việc.  

Nhằm thỏa mãn và đáp ứng đúng với nhu cầu người dùng, lập trình viên Front-end cần tạo cấu trúc HTML cho trang web và ứng dụng. Họ tạo ra những quy định kiểu dáng và bố cục với CSS.  

Front-end giúp hỗ trợ hoàn thành công việc thuận lợi hơn, họ có thể sử dụng thư viện hoặc framework UI như Bootstrap, Material UI, Ant Design để tăng tốc quá trình phát triển hệ thống. 

Một trong những ngôn ngữ mà được sử dụng khá phổ biến với Front-end, đó là JavaScript. Front-end developers thường viết mã JavaScript để thêm chức năng tương tác và hành động cho trang web. 

Thư viện hoặc framework JavaScript được sử dụng như React, Angular, hoặc Vue.js để giúp xây dựng các thành phần tương tác. 

  1. Tối ưu hóa hiệu suất 

Ngoài ra, một trong những trách nhiệm của Lập trình viên Front-end đó là tối ưu hóa hiệu suất.  

Front-end còn chịu trách nhiệm tối ưu hóa mã nguồn và tài nguyên để cải thiện hiệu suất trang web cũng như thực hiện các biện pháp tối ưu hóa hình ảnh, tải dữ liệu bất đồng bộ, và sử dụng kỹ thuật caching nhằm để hệ thống thân thiện hơn với người dùng. 

Sau khi đã hoàn thành phần viết code của mình, lập trình viên cần thực hiện kiểm thử đơn vị, tích hợp để đảm bảo tính ổn định và chất lượng của mã nguồn. Cùng lúc đó họ sẽ debug và sửa lỗi.  

  1. Tích hợp và triển khai 

Những cán bộ này sẽ cần thực hiện hoạt động tích hợp và triển khai nếu cần thiết để đảm bảo đáp ứng được nhu cầu của khách hàng và team.  

Điều quan trọng nhất của một lập trình viên Front-end, đó là sự duy trì, sửa lỗi và cập nhật theo yêu cầu mới của khách hàng. Thêm vào đó họ cần quản lý các thay đổi và cải tiến theo thời gian.  

Song song với đó, họ cần luôn luôn trau dồi kiến thức và phát triển bản thân cả về kỹ năng và kiến thức. 

Những kỹ năng cần biết khi là một Front-end 

Là một lập trình viên front-end, họ cần phải có các kỹ năng để phát triển giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) hiệu quả.  

Một số kỹ năng nền tảng cần được kể đến như sau: 

  1. HTML (Hypertext Markup Language) 

HTML, hay Hypertext Markup Language, là một ngôn ngữ đánh dấu, được sử dụng để tạo và thiết kế trang web.  

Nó là một phần quan trọng và được sử dụng để mô tả cấu trúc bằng cách sử dụng các thẻ và các phần tử của mình. HTML cho phép bạn định nghĩa các đoạn văn bản, đường liên kết, hình ảnh, bảng, biểu mẫu và nhiều thành phần khác trên một trang web. 

Mỗi thẻ HTML bắt đầu bằng một ký tự < và kết thúc bằng ký tự >. Thẻ có thể chứa các thuộc tính (attributes) để định cấu hình cho phần tử đó.  

Ví dụ, thẻ <a> được sử dụng để tạo liên kết và có thể chứa thuộc tính để chỉ định đường link đến. 

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về HTML: 

Trong ví dụ này, <html>, <head>, <title>, <body>, <h1>, <p>, và <a> là các thẻ HTML, và các đoạn văn bản được bao quanh bởi chúng để tạo nên cấu trúc của trang web. 

  1. CSS (Cascading Style Sheets) 

Đây là một ngôn ngữ lập trình sử dụng để mô tả cách hiển thị và trang trí các trang web được viết bằng HTML hoặc XML. CSS giúp tách rời nội dung của trang web và kiểu dáng của nó. làm việc quản lý và duy trì trang trở nên dễ dàng hơn. 

Mỗi quy tắc CSS bao gồm một chọn lọc và một tập hợp các thuộc tính được áp dụng cho các phần tử được chọn. Các thuộc tính này có thể kiểm soát mọi thứ từ màu sắc và font chữ cho đến kích thước và độ căng của văn bản, kích thước và vị trí của hình ảnh, đường viền và nền của phần tử. 

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cách CSS có thể được sử dụng để kiểm soát một số đặc điểm của trang web: 

Trong ví dụ này, các thuộc tính CSS như font-family, background-color, color, font-size, line-height, text-decoration, và color đã được sử dụng để kiểm soát kiểu dáng của trang web. 

  1. JavaScript 

JavaScript là một ngôn ngữ lập trình thông dịch (interpreted) đa năng thường được sử dụng để tạo và kiểm soát các nội dung tương tác trên trình duyệt web. Nó là một phần quan trọng của các trang web hiện đại, cho phép tương tác động và thay đổi trang web mà không cần phải tải lại trang. 

JavaScript ban đầu được thiết kế để chạy trên trình duyệt web để thực hiện các tác vụ như kiểm soát biểu mẫu, xử lý sự kiện, và thay đổi nội dung của trang mà không cần tải lại trang.  

Tuy nhiên, ngày nay, JavaScript cũng được sử dụng ngoài môi trường trình duyệt, ví dụ như trên máy chủ (sử dụng Node.js) hoặc trong các ứng dụng di động. 

Một số chức năng chính của JavaScript bao gồm: 

  • Xử lý sự kiện (Event Handling): Cho phép xử lý các sự kiện như nhấp chuột, nhấn phím, hoặc thay đổi kích thước cửa sổ trình duyệt. 
  • Thao tác DOM (Document Object Model): Có thể thay đổi nội dung của trang web bằng cách thao tác và thay đổi các phần tử trong DOM. 
  • Giao tiếp với người dùng: Sử dụng hộp thoại cảnh báo, xác nhận và đàm thoại để tương tác với người dùng. 
  • Ajax (Asynchronous JavaScript and XML): Cho phép truyền và nhận dữ liệu từ máy chủ mà không cần phải tải lại trang. 
  • Thực hiện các thao tác tính toán và logic: JavaScript được sử dụng để thực hiện các tính toán, kiểm tra điều kiện và thực hiện các thao tác logic khác. 
  1. Responsive Design 

Nhằm tạo ra các trang web và ứng dụng có khả năng hiển thị và tương tác một cách linh hoạt trên nhiều thiết bị và kích thước màn hình khác nhau, khi đó chúng ta cần sử dụng Responsive Design.  

Mục tiêu chính của Responsive Design là cung cấp trải nghiệm người dùng thích hợp trên cả máy tính, máy tính bảng, và điện thoại di động mà không cần tạo ra các phiên bản riêng biệt cho từng loại thiết bị. 

Điều quan trọng trong Responsive Design là sử dụng các kỹ thuật linh hoạt, chẳng hạn như thay đổi kích thước và kiểm soát hiển thị của các phần tử trên trang thông qua CSS và JavaScript.  

Các trang web có Responsive Design có thể điều chỉnh tự động để phù hợp với kích thước màn hình và thiết bị của người dùng mà không làm mất đi tính thẩm mỹ hoặc khả năng sử dụng. 

  1. Cross-Browser Compatibility 

Tương thích đa trình duyệt là khả năng của một trang web hiển thị và hoạt động mượt mà trên nhiều trình duyệt web khác nhau mà không gặp phải các vấn đề tương thích.  

Mỗi trình duyệt có thể hiểu và thực thi mã nguồn HTML, CSS, và JavaScript một cách khác nhau. Do đó, việc đảm bảo tương thích đa trình duyệt trở thành một thách thức trong quá trình phát triển web. 

  1. Version Control/Git 

Là một hệ thống giúp theo dõi và kiểm soát các thay đổi trong mã nguồn của một dự án phần mềm theo thời gian. Nó cho phép nhóm phát triển làm việc đồng thời trên cùng một dự án mà không gặp xung đột và giữ cho lịch sử của dự án được quản lý một cách cẩn thận. 

Git là một hệ thống quản lý phiên bản phổ biến, được thiết kế bởi Linus Torvalds, người cũng là người sáng lập hệ điều hành Linux.  

Đây là một hệ thống phân tán, điều này có nghĩa là mỗi người dùng có bản sao đầy đủ của toàn bộ lịch sử thay đổi của dự án. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và khả năng làm việc độc lập của từng thành viên trong nhóm. 

  1. Command Line/CLI 

Đây là một giao diện người dùng cho phép người dùng tương tác với hệ thống bằng cách nhập các lệnh văn bản. Người dùng sử dụng dòng lệnh để gửi các yêu cầu và nhận phản hồi từ hệ thống. CLI thường được sử dụng trong môi trường dòng lệnh hoặc terminal. 

Người dùng CLI thường nhập lệnh và các tham số liên quan vào dòng lệnh để thực hiện các tác vụ như quản lý tệp tin, thư mục, cài đặt phần mềm, và nhiều hoạt động hệ thống khác. CLI cũng là công cụ mạnh mẽ cho các nhà phát triển và quản trị hệ thống. 

  1. Package Managers 

Một công cụ giúp quản lý việc cài đặt, cập nhật các gói phần mềm trong một hệ thống. Gói phần mềm có thể bao gồm các thư viện, module, công cụ, ứng dụng, hoặc các thành phần khác được sử dụng trong phát triển phần mềm. 

Một số ví dụ về Package Manager phổ biến là: 

  • npm (Node Package Manager): Sử dụng cho Node.js và JavaScript. 
  • pip: Dành cho Python. 
  • apt: Dành cho hệ điều hành Ubuntu và các hệ thống tương tự. 
  • brew: Dành cho macOS. 
  • yum và dnf: Dành cho hệ điều hành CentOS và Fedora. 
  • Composer: Dành cho PHP. 

Các Package Manager giúp đơn giản hóa quá trình quản lý và triển khai phần mềm, giúp người phát triển và quản trị hệ thống tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro liên quan đến quản lý phần mềm. 

  1. Build Tools 

Build Tools (Công cụ xây dựng) là các công cụ sử dụng trong quá trình phát triển phần mềm để tự động hóa và quản lý quá trình xây dựng (build) mã nguồn.  

Quá trình xây dựng thường bao gồm nhiều bước như biên dịch mã nguồn, gộp các tệp tin, tạo ra các phiên bản thử nghiệm, và thực hiện các tác vụ khác để chuẩn bị ứng dụng hoặc hệ thống cho việc triển khai. 

Một số chức năng quan trọng của Build Tools bao gồm: 

  • Biên dịch mã nguồn: Chuyển mã nguồn từ ngôn ngữ lập trình (ví dụ: Java, C++, TypeScript) thành mã máy hoặc mã nguồn gốc của ngôn ngữ đó. 
  • Quản lý phụ thuộc: Tải về và quản lý các thư viện và module phụ thuộc của ứng dụng. 
  • Gộp mã nguồn: Kết hợp các tệp tin mã nguồn thành một ứng dụng hoặc thư viện hoàn chỉnh. 
  • Tạo phiên bản thử nghiệm (Build artifacts): Tạo ra các tệp tin thực thi hoặc thư viện có thể triển khai. 
  • Tối ưu hóa và tối giản hóa mã nguồn: Tối ưu hóa mã nguồn để giảm kích thước và tăng hiệu suất. 
  • Chạy các bước kiểm thử tự động: Chạy các bước kiểm thử để đảm bảo rằng mã nguồn đáp ứng các tiêu chí chất lượng. 

Một số công cụ Build Tools phổ biến bao gồm: 

  • Apache Maven: Được sử dụng chủ yếu cho Java và quản lý các dự án dựa trên khái niệm “Project Object Model” (POM). 
  • Gradle: Một công cụ xây dựng mạnh mẽ và linh hoạt, thích hợp cho nhiều ngôn ngữ và nền tảng. 
  • Make: Một công cụ xây dựng cổ điển dành cho hệ thống Unix và giúp tự động hóa các bước xây dựng. 
  • Webpack: Được sử dụng cho các dự án front-end, giúp quản lý và gộp các tài nguyên như JavaScript, CSS, và hình ảnh. 
  • npm Scripts: Sử dụng cùng với npm (Node Package Manager) trong dự án Node.js và JavaScript. 

Các công cụ xây dựng giúp đơn giản hóa quy trình phát triển, tăng tính tự động hóa, và đảm bảo rằng ứng dụng được xây dựng một cách đồng nhất và đáp ứng các yêu cầu chất lượng và hiệu suất. 

  1. Testing/Debugging 

Kiểm thử và Debugging (Gỡ lỗi) là hai khía cạnh quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm. 

Testing (Kiểm thử): 

Testing là quá trình kiểm tra và đánh giá một ứng dụng hoặc hệ thống để đảm bảo rằng nó hoạt động đúng, tuân thủ yêu cầu, và không có lỗi. Kiểm thử có thể được thực hiện ở nhiều cấp độ khác nhau của phát triển phần mềm, bao gồm: 

  • Unit Testing (Kiểm thử đơn vị): Kiểm tra từng phần nhỏ (đơn vị) của mã nguồn để đảm bảo rằng nó hoạt động đúng. Unit testing thường được thực hiện bởi các nhà phát triển và là một phần của quy trình phát triển hàng ngày. 
  • Integration Testing (Kiểm thử tích hợp): Kiểm tra sự tương tác giữa các thành phần khác nhau của hệ thống khi chúng được kết hợp lại với nhau. Mục tiêu là đảm bảo rằng các thành phần làm việc đồng bộ và tương tác đúng. 
  • System Testing (Kiểm thử hệ thống): Kiểm tra toàn bộ hệ thống để đảm bảo rằng nó đáp ứng đúng các yêu cầu chức năng và phi chức năng. Testing này thường được thực hiện từ góc độ người dùng cuối. 
  • Acceptance Testing (Kiểm thử chấp nhận): Kiểm tra xem hệ thống hoặc ứng dụng có đáp ứng được yêu cầu của người dùng không. Đôi khi được thực hiện bởi người dùng cuối hoặc bộ phận chấp nhận dự án. 

Debugging (Gỡ lỗi): 

Debugging là quá trình tìm và sửa lỗi trong mã nguồn. Khi phát triển, lỗi (bugs) có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân như cú pháp sai, logic lỗi, hoặc không tương thích giữa các thành phần. 

Các công cụ debugging thường cung cấp các tính năng như: 

  • Chạy từng bước (Step-by-Step): Cho phép nhà phát triển chạy từng bước một để theo dõi giá trị biến và lưu trạng thái của chương trình. 
  • Đặt điểm dừng (Breakpoints): Cho phép nhà phát triển đặt điểm dừng tại một dòng mã nguồn cụ thể để kiểm tra giá trị biến và trạng thái của chương trình khi nó đến điểm dừng đó. 
  • Xem giá trị biến (Variable Inspection): Hiển thị giá trị của biến tại bất kỳ thời điểm nào trong quá trình thực thi. 
  • Ghi log (Logging): Sử dụng các lệnh log để ghi lại thông tin về trạng thái của ứng dụng trong quá trình chạy. 

Cả Testing và Debugging đều là phần quan trọng của quá trình phát triển phần mềm để đảm bảo ứng dụng là ổn định, đáp ứng và không có lỗi khi sử dụng. 

Ngoài một số các kỹ năng chuyên môn, Lập trình viên Front-end Developer còn cần một số các kỹ năng mềm khác phải kể đến như Khả năng phân tích và giải quyết vấn đề, kỹ năng giao tiếp,… 

Mức lương 

Mức lương của lập trình viên front-end có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm địa điểm làm việc, kinh nghiệm, trình độ học vấn, kích thước công ty, và thị trường lao động.  

  • Lập trình viên front-end mới ra trường: Mức lương có thể nằm trong khoảng từ 40,000 USD đến 70,000 USD mỗi năm, tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau. 
  • Lập trình viên front-end có kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu: Mức lương có thể từ 70,000 USD đến 120,000 USD mỗi năm hoặc thậm chí cao hơn ở các thị trường có chi phí sinh hoạt cao. 

Công việc Front-end tuyển dụng TẠI ĐÂY 

Bạn đã hiểu hết về Lập trình viên Front-end và Back-end?

Định nghĩa Back-end 

Back-end là phần của một ứng dụng hoặc hệ thống mà người dùng không thấy được, chủ yếu xử lý các công việc và quy trình logic ở phía server. Nó chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu, tương tác với cơ sở dữ liệu, và thực hiện các chức năng logic cần thiết để hỗ trợ ứng dụng hoạt động. 

Lập trình viên backend là người chuyên nghiên cứu, phát triển, và duy trì các thành phần của một ứng dụng hoặc trang web mà người dùng không trực tiếp tương tác.  

Công việc của họ tập trung vào xử lý logic nghiệp vụ, tương tác với cơ sở dữ liệu, và cung cấp dữ liệu và chức năng cho phần front-end của ứng dụng. 

Những công việc của một Lập trình viên Backend 

  1. Xây dựng cơ sở hạ tầng 

Đây là quá trình xây dựng và triển khai các thành phần kỹ thuật cần thiết để hỗ trợ hoạt động của phần mềm từ phía máy chủ.  

Nhiệm vụ này bao gồm việc thiết lập các máy chủ, cài đặt hệ điều hành và phần mềm liên quan, cấu hình và quản lý cơ sở dữ liệu, xây dựng API và các công cụ liên quan. Xây dựng cơ sở hạ tầng back-end giúp đảm bảo tính ổn định, hiệu suất và bảo mật cho hệ thống phần mềm. 

  1. Quản lý cơ sở dữ liệu. 

Quản lý cơ sở dữ liệu của back-end là quá trình quản lý và duy trì các cơ sở dữ liệu phục vụ cho hệ thống back-end.  

Nhiệm vụ chính của công việc này là quản lý và bảo vệ dữ liệu, đảm bảo tính toàn vẹn, sẵn sàng và an toàn của cơ sở dữ liệu. Công việc này bao gồm thiết kế cơ sở dữ liệu, xây dựng, triển khai và bảo trì hệ thống cơ sở dữ liệu, đồng thời cung cấp các công cụ và quy trình quản lý dữ liệu hiệu quả.  

Ngoài ra, nhiệm vụ quản lý cơ sở dữ liệu của back-end cũng bao gồm giám sát và tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu, đảm bảo các yêu cầu về hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống được đáp ứng. 

  1. Xử lý logic ứng dụng 

Đây là quá trình xử lý và điều phối các yêu cầu từ phía người dùng và gửi lại dữ liệu phản hồi cho phía client. Back-end logic bao gồm việc xử lý và lưu trữ dữ liệu, xác thực và xử lý yêu cầu, quản lý và bảo mật thông tin, cũng như tương tác với các thành phần khác của hệ thống.  

Điều này đảm bảo rằng ứng dụng hoạt động một cách nhất quán và đáp ứng được yêu cầu của người dùng. 

  1. Tối ưu hóa hiệu suất 

Tìm kiếm và áp dụng các phương pháp và công nghệ nhằm cải thiện hiệu suất và tăng tốc độ hoạt động của hệ thống back-end. Mục tiêu chính là tối ưu hóa việc xử lý dữ liệu, tương tác với cơ sở dữ liệu và truyền tải thông tin giữa các thành phần của hệ thống. 

Có một số phương pháp và kỹ thuật để tối ưu hóa hiệu suất của back-end. Một trong những phương pháp quan trọng là tối ưu hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu, bao gồm việc sử dụng chỉ mục, tối ưu hóa truy vấn SQL và thiết kế cơ sở dữ liệu phù hợp.  

Bên cạnh đó, việc tối ưu hóa mã nguồn, sử dụng bộ nhớ cache và tối ưu hóa kết nối mạng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất của back-end. 

Ngoài ra, việc tối ưu hóa hiệu suất cũng bao gồm giảm thiểu độ trễ trong việc xử lý dữ liệu và tối ưu hóa tài nguyên hệ thống, bao gồm bộ nhớ và băng thông mạng. Đồng thời, việc áp dụng các công nghệ mới như containerization và microservices cũng có thể giúp tăng cường hiệu suất của back-end. 

Tổng quát, tối ưu hóa hiệu suất của back-end là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết nhằm đảm bảo rằng hệ thống hoạt động ổn định và đáp ứng được yêu cầu của người dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả. 

  1. Bảo mật 

Công việc bảo mật của back-end là đảm bảo tính riêng tư, toàn vẹn và an toàn của dữ liệu và hệ thống của một ứng dụng hoặc trang web. Back-end được coi là phần mạnh nhất và chứa nhiều thông tin quan trọng, do đó việc bảo mật back-end là vô cùng quan trọng. 

Các nhiệm vụ bảo mật của back-end bao gồm: 

  • Xác thực và ủy quyền: Đảm bảo chỉ người dùng hợp lệ mới có thể truy cập vào hệ thống và sử dụng các chức năng được cấp phép. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng các phương thức xác thực như mật khẩu, mã thông báo xác thực hoặc SSO (Single Sign-On). 
  • Mã hóa dữ liệu: Đảm bảo rằng dữ liệu được truyền giữa client và server được mã hóa để ngăn chặn việc đánh cắp hoặc biên tập thông tin nhạy cảm. Các giao thức bảo mật như HTTPS được sử dụng để đảm bảo tính riêng tư và toàn vẹn của dữ liệu. 
  • Bảo vệ chống lại tấn công: Xây dựng các biện pháp bảo vệ để ngăn chặn các loại tấn công như SQL injection, cross-site scripting (XSS), cross-site request forgery (CSRF) và brute-force attacks. Điều này đảm bảo rằng hệ thống không dễ bị xâm nhập và bị lợi dụng. 
  • Quản lý phiên: Đảm bảo việc quản lý phiên đúng cách để ngăn chặn việc truy cập trái phép vào tài khoản người dùng. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng các biện pháp như việc xác minh phiên làm việc, đặt hạn chế thời gian cho phiên hoặc sử dụng các công nghệ như JSON Web Tokens (JWT). 
  • Kiểm tra lỗ hổng bảo mật: Thực hiện kiểm tra thường xuyên để phát hiện các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống và khắc phục chúng kịp thời. Điều này bao gồm việc sử dụng các công cụ kiểm tra bảo mật, kiểm tra mã nguồn và sửa các lỗi bảo mật. 

Các kỹ năng cần thiết cho Backend Developer 

Người lập trình viên backend cần phải có một loạt kỹ năng kỹ thuật và mềm để có thể phát triển, duy trì và tối ưu hóa các phần máy chủ của ứng dụng. Dưới đây là một số kỹ năng quan trọng mà một lập trình viên backend nên có: 

  1. Ngôn Ngữ Lập Trình: Sự thành thạo trong một hoặc nhiều ngôn ngữ lập trình phổ biến như Java, Python, Ruby, Node.js, PHP, hoặc C#. 
  1. Framework và Công Cụ: Hiểu biết và sử dụng các framework backend như Spring (Java), Django (Python), Ruby on Rails (Ruby), Express.js (Node.js), hoặc Laravel (PHP). Ngoài ra, sử dụng các công cụ quản lý mã nguồn như Git để theo dõi và kiểm soát phiên bản mã nguồn cũng vô cùng cần thiết. 
  1. Quản Lý Cơ Sở Dữ Liệu: Kỹ năng thiết kế cơ sở dữ liệu, hiểu biết về các hệ quản lý cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, MongoDB, Redis. Thực hiện các truy vấn SQL và có khả năng tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu. 
  1. API Development: Xây dựng và duy trì các APIs (RESTful APIs hoặc GraphQL) để tương tác giữa frontend và backend. 
  1. Bảo Mật: Hiểu biết về các nguyên tắc bảo mật và triển khai các biện pháp bảo mật như xác thực người dùng, mã hóa dữ liệu, và quản lý phiên làm việc. 
  1. Testing và Kiểm Thử: Thực hiện kiểm thử đơn vị và kiểm thử tích hợp để đảm bảo tính ổn định và đúng đắn của mã nguồn. Xây dựng và duy trì các bài kiểm thử tự động. 
  1. Hiểu Biết về Networking: Kiến thức về các khái niệm cơ bản của mạng như HTTP, HTTPS, TCP/IP. Hiểu biết về các kiến thức về tường lửa, bảo vệ chống tấn công, và các vấn đề liên quan đến mạng. 
  1. Quản Lý Hiệu Suất: Tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng và máy chủ thông qua việc cấu hình và tối ưu hóa mã nguồn. 
  1. Logging và Monitoring: Thiết lập hệ thống ghi log và giám sát để theo dõi và đánh giá hiệu suất và tình trạng của ứng dụng. 
  1. Scale và Tăng Cường: Hiểu biết về cách mở rộng (scaling) và tăng cường (performance optimization) hệ thống khi cần thiết để xử lý lượng người dùng lớn. 

Ngoài ra tương tự như Lập trình viên Front-end Developer, những cán bộ thuộc lĩnh vực Backend cũng cần một số các kỹ năng mềm khác phải kể đến như Khả năng phân tích và giải quyết vấn đề, kỹ năng giao tiếp,… 

Mức lương 

Mức lương của một lập trình viên backend có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm địa điểm làm việc, kinh nghiệm, trình độ học vấn, kích thước công ty, và thị trường lao động.  

Lập trình viên back-end mới ra trường: Mức lương có thể nằm trong khoảng từ 50,000 USD đến 80,000 USD mỗi năm, tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau. 

Lập trình viên back-end có kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu: Mức lương có thể từ 80,000 USD đến 130,000 USD mỗi năm hoặc thậm chí cao hơn ở các thị trường có chi phí sinh hoạt cao. 

Sự khác biệt của front end và backend 

Công việc Back-end tuyển dụng TẠI ĐÂY 

Dựa trên nội dung chi tiết trên, ta có thể nhận biết được sự khác biệt của Front-end và Back-end. Với các bạn còn đang chưa hiểu rõ được công việc và kỹ năng cần thiết cho hai vị trí trên, iVIEC hy vọng với bài viết này các bạn đã nắm được và tự tin với quyết định của mình.  

Hãy đọc thêm nhiều bài viết bổ ích trên Career.iviec.io nhé!